hợp tác hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp tác hoá+
- Organize into co-opertatives
- Hợp tác hoá những nghề thủ công
To organize handicrafts into co-operatives
- Phong trào hợp tác hoá
The co-operative movement
- Hợp tác hoá những nghề thủ công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp tác hoá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hợp tác hoá":
hợp tác hoá hợp thức hóa
Lượt xem: 561