--

hợp tác hoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp tác hoá

+  

  • Organize into co-opertatives
    • Hợp tác hoá những nghề thủ công
      To organize handicrafts into co-operatives
    • Phong trào hợp tác hoá
      The co-operative movement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp tác hoá"
Lượt xem: 546